Học cách an sao tử vi là kiến thức cơ bản nhất mà bất cứ người nào đang tìm hiểu về tử vi phải hiểu, hiểu để biết, biết để áp dụng. Bài viết sẽ tổng kết lại cho bạn tất cả những kiến thức về các sao trong tử vi.
=>Xem thêm: Đá ngọc bích tự nhiên.
Kiến thức về an sao tử vi thì mênh mông |
Để xem tử vi, luận đoán vận mệnh của một người thì trước tiên phải lập thành lá số an sao tử vi. Từ lá số đó, người luận giải tử vi sẽ dựa vào các sao được an trong các cung mà luận đoán toàn bộ những biến cố, tai họa, tốt xấu mà đương số gặp phải trong đời. Việc đầu tiên cần phải làm là biết ngày, tháng, năm, giờ sinh, giới tính của đương số sau đó định cung, an mệnh, an thân, an sao. Mời bạn tìm hiểu những hiểu biết cơ bản để an sao tử vi trong các mục dưới đây.
1. Khám phá cách an sao chính tinh trong tử vi
Có tất cả mười bốn chính tinh trong tử vi. Các chính tinh này có sức ảnh hưởng rất lớn trên toàn lá số. Bạn xem tử vi cần phải hiểu rõ bản chất của từng chính tinh vì đặc tính của những chính tinh này là mấu chốt của việc giải lá số. Mười bốn chính tinh này thuộc hai chòm sao: Tử Vi tinh hệ và Thiên Phủ tinh hệ. Khi an sao tử vi, bạn phải thật cẩn thận.
1.1. Tử Vi tinh hệ
Chùm sao Tử Vi gồm có các sao: Tử Vi, Liêm Trinh, Thiên Đồng, Vũ Khúc và Thiên Cơ.
Cách an sao tử vi: Trước hết phải an saoTử Vi bắt đầu từ một cung đã định trước. Sau khi an Tử Vi, đếm theo chiều thuận kim đồng hồ, bỏ qua ba cung an sao Liêm Trinh, bỏ qua hai cung an sao Thiên Đồng, an sao Vũ Khúc, an sao Thái Dương, bỏ qua một cung an sao Thiên Cơ.
1.2. Thiên Phủ tinh hệ
Chùm sao này gồm có các sao: Thiên Phủ, Thái Âm, Tham Lang, Cự Môn, Thiên Tướng, Thiên Lương, Thất Sát, Phá Quân.
Cách an sao tử vi của chùm Thiên Phủ: Trước hết phải an Thiên Phủ bắt đầu từ một cung đã định trước. Sau khi an Thiên Phủ, theo chiều thuận kim đồng hồ. Bạn lần lượt an mỗi sao vào một cung theo thứ tự: Thái Âm, Tham Lang, Cự Môn, Thiên Tướng, Thiên Lương, Thất Sát. Bỏ qua ba cung an sao Phá Quân.
2. Các sao khác và nguyên tắc định danh các sao
Sau khi an sao tử vi chính tinh theo hướng dẫn trong phần phía trên, bạn tiếp tục an các sao phụ tinh vào các cung tương ứng. Các sao phụ tinh không có sức ảnh hưởng lớn bằng các chính tinh, nhưng cũng là một trong những biến số làm cho cuộc đời đương số thay đổi. Ngoài ra, việc luận giải tử vi còn phụ thuộc rất nhiều vào độ sáng của các sao đó.
Những hiểu biết cơ bản về an sao tử vi |
2.1 Các sao còn lại trong tử vi
Các sao còn lại trong tử vi thuộc các tinh hệ và các bộ sao như sau:
- Thái Tuế tinh hệ.
- Lộc Tồn tinh hệ.
- Tràng Sinh tinh hệ.
- Bộ sao Lục sát (Kình Dương, Đa La, Địa Kiếp, Địa Không, Hỏa Tinh, Linh Tinh).
- Bộ sao Tả Hữu (Tả Phụ, Hữu Bật).
- Bộ sao Xương Khúc (Văn Xương, Văn Khúc).
- Bộ sao Long Phượng (Long Trì, Phượng Các).
- Bộ sao Khôi Việt (Thiên Khôi, Thiên Việt).
- Bộ sao Khốc Hư (Thiên Khốc, Thiên Hư).
- Bộ sao Thai Tọa (Tam Thai, Bát Tọa).
- Bộ sao Quang Qúy (Ân Quang, Thiên Qúy).
- Bộ sao Thiên, Nguyệt Đức (Thiên Đức, Nguyệt Đức).
- Bộ sao Hình, Riêu, Y (Thiên Hình, Thiên Riêu, Thiên Y).
- Bộ sao Hồng Hỷ (Hồng Loan, Thiên Hỷ).
- Bộ sao Ấn Phù (Quốc Ấn, Đường Phù).
- Bộ sao Thiên Địa, Giải Thần (Thiên Giải, Địa Giải, Giải Thần).
- Bộ sao Thai Cáo (Thai Phụ, Phong Cáo).
- Bộ sao Tài Thọ (Thiên Tài, Thiên Thọ).
- Bộ sao Thương Sứ (Thiên Thương, Thiên Sứ).
- Bộ sao La Võng (Thiên La, Địa Võng)
- Bộ sao Tứ Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ Bộ sao Quan Phúc (Thiên Quan Qúy Nhân, Thiên Phúc Qúy Nhân).
- Bộ sao Cô Quả (Cô Thần, Quả Tú).
- Sao Đào Hoa.
- Sao Thiên Mã.
- Sao Phá Toái Sao Kiếp Sát.
- Sao Hoa Cái.
- Sao Lưu Hà.
- Sao Thiên Trù.
- Sao Lưu Niên Văn Tinh.
- Sao Bác Sỹ.
- Sao Đẩu Quân (Nguyệt Tướng).
- Sao Thiên Không.
Bộ sao Nhị Không (Tuần Trung không vong (Tuần), Triệt Lộ không vong (Triệt).\
=>Xem thêm: Pha lê swarovski.2.2 Định danh sau khi an sao tử vi
- Miếu địa: Vị trí tốt đẹp nhất đối với một sao. Miếu địa ví như nơi mà sao đó được thờ kính.
- Vượng địa: Vị trí thuận lợi đối với một sao.
- Đắc địa: Vị trí hợp với một sao.
- Bình hòa: Vị trí không làm cho sao thêm sáng sủa, mà cũng không làm cho sao bị mờ ám.
- Hãm địa: Vị trí bất lợi đối với một sao, làm cho sao đó bị mờ ám.
- Sao tọa thủ: Sao đã được an tại một cung.
- Sao đơn thủ: Sao đã được an tại một cung, nhưng không gặp Chính diệu khác cũng tại cung đó.
- Nhiều sao tọa thủ đồng cung: Nhiều sao đã được an tại cùng một cung.
- Nhiều sao hội hợp: Nhiều sao gặp nhau tại cùng một cung, hay chiếu lẫn nhau.
- Sao sáng sủa tốt đẹp: Sao có đặc tính tốt, hay sao đã được an tại một trong những vị trí mà đối với sao đó là miếu địa, vượng địa, đắc địa.
- Sao mờ ám xấu xa: Sao có đặc tính xấu, hay sao đã được an tại vị trí mà đối với sao đó là hãm địa.
Bạn đã có các kiến thức cơ bản về an sao tử vi sau khi đọc bài viết này. Mời bạn đón đọc các bài viết không kém phần quan trọng nếu muốn có thành tựu trong lĩnh vực nghiên cứu tử vi tại trang tuviungdung.vn.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét